Có 2 kết quả:
教練 jiào liàn ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ • 教练 jiào liàn ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, rèn luyện
Từ điển Trung-Anh
(1) instructor
(2) sports coach
(3) trainer
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) sports coach
(3) trainer
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, rèn luyện
Từ điển Trung-Anh
(1) instructor
(2) sports coach
(3) trainer
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) sports coach
(3) trainer
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0